Có 2 kết quả:
免費搭車 miǎn fèi dā chē ㄇㄧㄢˇ ㄈㄟˋ ㄉㄚ ㄔㄜ • 免费搭车 miǎn fèi dā chē ㄇㄧㄢˇ ㄈㄟˋ ㄉㄚ ㄔㄜ
miǎn fèi dā chē ㄇㄧㄢˇ ㄈㄟˋ ㄉㄚ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
free riding (economics)
Bình luận 0
miǎn fèi dā chē ㄇㄧㄢˇ ㄈㄟˋ ㄉㄚ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
free riding (economics)
Bình luận 0